Có 1 kết quả:
截止 jié zhǐ ㄐㄧㄝˊ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to stop
(3) to put a stop to sth
(4) cut-off point
(5) stopping point
(6) deadline
(2) to stop
(3) to put a stop to sth
(4) cut-off point
(5) stopping point
(6) deadline
Bình luận 0